Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
18A-502.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
51M-263.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
67A-343.88 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
72D-016.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe tải van |
19/11/2024 - 15:00
|
98B-044.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
19/11/2024 - 15:00
|
15K-500.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
30M-102.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
98A-907.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
88A-810.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
38A-691.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
51M-311.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
67C-196.86 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
63A-335.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
23A-167.66 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
29K-424.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
89C-354.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
51M-244.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
51L-924.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
47A-823.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
79A-578.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
14K-032.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
36C-567.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
90C-159.68 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
92C-263.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
88C-314.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
60C-787.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
67C-192.68 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
72A-852.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
23A-170.88 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
27A-129.88 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|