Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51N-021.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
70A-597.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
76D-014.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
19/11/2024 - 15:00
|
30M-175.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
97B-015.68 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
19/11/2024 - 15:00
|
69A-169.86 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
74A-277.86 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
49C-399.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
51M-177.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
38A-703.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
51M-107.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
72A-860.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
70C-219.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
18A-502.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
51M-263.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
29K-445.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
67A-343.88 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
72D-016.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe tải van |
19/11/2024 - 15:00
|
98B-044.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
19/11/2024 - 15:00
|
15K-500.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
30M-102.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
98A-907.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
38A-691.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
51M-311.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
67C-196.86 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
23A-167.66 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
74C-143.88 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
89C-354.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
29K-424.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
51M-244.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|