Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60C-787.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
67C-192.68 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
72A-852.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
23A-170.88 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
27A-129.88 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
77D-007.86 |
-
|
Bình Định |
Xe tải van |
19/11/2024 - 15:00
|
37K-534.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
51M-207.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
68C-183.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
73A-369.68 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
29K-385.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
49A-770.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
15K-447.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
14C-459.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
60K-697.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
30M-374.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
95A-142.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
37K-527.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
67C-189.88 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
61K-565.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
30M-418.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
75A-391.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
70C-216.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
47C-408.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
34C-440.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
51M-112.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
65A-527.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
43A-978.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
63D-014.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
19/11/2024 - 15:00
|
30M-346.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|