Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61K-527.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
26A-245.68 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
79C-227.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
51N-045.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
37K-484.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
72C-270.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
29K-341.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
15K-450.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
14K-035.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
17A-506.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
70A-597.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
60K-647.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
74A-277.86 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
63B-034.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
19/11/2024 - 15:00
|
86C-208.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
30M-067.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
35A-469.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
19A-735.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
51M-201.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
51M-227.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
20A-905.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
72A-875.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
30M-265.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
99A-895.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
51N-021.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
49C-399.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
76D-014.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
19/11/2024 - 15:00
|
30M-175.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
97B-015.68 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
19/11/2024 - 15:00
|
69A-169.86 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|