Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
47A-823.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
51M-244.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
51L-924.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
24D-012.86 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
19/11/2024 - 14:15
|
60C-765.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
15K-497.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
86B-027.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
19/11/2024 - 14:15
|
60K-644.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
79D-012.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
19/11/2024 - 14:15
|
76A-335.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
20A-875.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
17A-495.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
70C-218.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
60C-793.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
34A-932.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
98A-876.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
34A-924.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
79A-569.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
35D-017.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe tải van |
19/11/2024 - 14:15
|
30M-071.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
98C-396.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
29K-327.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
49A-779.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
76A-331.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
30M-421.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
34A-948.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
62C-219.68 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
34A-950.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
30M-075.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
51M-190.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|