Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
35A-479.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
19A-726.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
86D-006.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
19/11/2024 - 14:15
|
76B-027.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
19/11/2024 - 14:15
|
36K-249.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
51N-127.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
61K-520.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
60C-788.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
30M-384.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
60K-650.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
30M-093.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
30M-061.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
38A-701.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
29K-412.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
79C-233.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
51N-108.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
61B-044.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
19/11/2024 - 14:15
|
75C-162.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
20C-315.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
78C-128.88 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
34C-434.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
51N-116.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
67C-191.68 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
60K-632.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
23D-010.66 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
19/11/2024 - 14:15
|
60K-653.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
60K-649.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
49A-758.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
78A-215.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
14C-462.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|