Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
75C-162.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
20C-315.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
60K-632.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
23D-010.66 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
19/11/2024 - 14:15
|
60K-653.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
78C-128.88 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
34C-434.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
51N-116.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
67C-191.68 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
60K-649.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
49A-758.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
78A-215.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
14C-462.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
36K-292.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
61K-570.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
61B-045.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
19/11/2024 - 14:15
|
24D-012.86 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
19/11/2024 - 14:15
|
60C-765.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
15K-497.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
60K-644.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
79D-012.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
19/11/2024 - 14:15
|
76A-335.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
86B-027.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
19/11/2024 - 14:15
|
60C-793.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
20A-875.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
17A-495.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
70C-218.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
34A-932.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
98A-876.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
34A-924.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|