Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36K-292.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
61K-570.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
61B-045.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
19/11/2024 - 14:15
|
24D-012.86 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
19/11/2024 - 14:15
|
60C-765.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
19/11/2024 - 14:15
|
15K-497.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
60K-644.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
79D-012.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
19/11/2024 - 14:15
|
76A-335.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
19/11/2024 - 14:15
|
86B-027.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
19/11/2024 - 14:15
|
63C-230.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
30M-227.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
85A-150.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
61K-523.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
17A-501.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
60K-619.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
88A-801.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
51N-139.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
12B-016.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
19/11/2024 - 13:30
|
51N-151.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
51N-095.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
67A-331.68 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
38A-684.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
60K-652.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
51M-094.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
51N-069.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
61K-598.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
30M-147.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
83C-133.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
61K-596.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|