Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-222.79 60.000.000 Nghệ An Xe Con 20/10/2023 - 08:00
51K-876.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 08:00
36K-000.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 20/10/2023 - 08:00
18A-377.79 40.000.000 Nam Định Xe Con 19/10/2023 - 15:00
51K-794.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 15:00
98A-666.39 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/10/2023 - 15:00
62A-368.79 40.000.000 Long An Xe Con 19/10/2023 - 15:00
51K-812.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 15:00
30K-588.39 55.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 15:00
36A-956.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 19/10/2023 - 15:00
14A-829.79 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 19/10/2023 - 15:00
30K-486.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 15:00
51K-900.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 13:30
74A-238.79 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 19/10/2023 - 13:30
30K-411.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 10:30
51K-973.79 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 10:30
68A-299.79 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 19/10/2023 - 10:30
36K-005.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 19/10/2023 - 10:30
35A-369.79 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/10/2023 - 10:30
30K-596.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 09:15
14A-822.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 19/10/2023 - 09:15
15K-166.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/10/2023 - 09:15
30K-606.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 09:15
30K-563.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 08:00
14A-793.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 19/10/2023 - 08:00
20A-680.79 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 19/10/2023 - 08:00
60K-335.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 19/10/2023 - 08:00
37K-200.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 19/10/2023 - 08:00
38A-559.79 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 19/10/2023 - 08:00
51K-788.79 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 08:00