Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30K-613.79 |
85.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/11/2023 - 08:00
|
| 61K-262.79 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
16/11/2023 - 08:00
|
| 15K-142.39 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2023 - 15:00
|
| 61K-266.79 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2023 - 15:00
|
| 47A-612.79 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
15/11/2023 - 13:30
|
| 60K-369.79 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
15/11/2023 - 13:30
|
| 51K-880.39 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2023 - 13:30
|
| 81A-359.79 |
40.000.000
|
Gia Lai |
Xe Con |
15/11/2023 - 13:30
|
| 30K-416.39 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2023 - 13:30
|
| 51K-929.79 |
75.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2023 - 13:30
|
| 34A-719.79 |
50.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
15/11/2023 - 10:30
|
| 17A-388.79 |
50.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
15/11/2023 - 10:30
|
| 51K-885.79 |
90.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2023 - 10:30
|
| 51K-965.79 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2023 - 09:15
|
| 79A-478.79 |
40.000.000
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
15/11/2023 - 08:00
|
| 77A-285.79 |
40.000.000
|
Bình Định |
Xe Con |
15/11/2023 - 08:00
|
| 66A-238.79 |
40.000.000
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
15/11/2023 - 08:00
|
| 30K-608.79 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2023 - 08:00
|
| 30K-456.79 |
420.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2023 - 08:00
|
| 20A-681.79 |
40.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
15/11/2023 - 08:00
|
| 36A-995.79 |
55.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
14/11/2023 - 15:00
|
| 30K-612.79 |
65.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2023 - 15:00
|
| 30K-584.39 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2023 - 13:30
|
| 76A-268.79 |
50.000.000
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
14/11/2023 - 13:30
|
| 30K-592.79 |
50.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2023 - 13:30
|
| 36A-971.79 |
45.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
14/11/2023 - 10:30
|
| 19A-539.39 |
40.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
14/11/2023 - 10:30
|
| 61K-252.79 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
14/11/2023 - 10:30
|
| 60K-398.79 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
14/11/2023 - 10:30
|
| 37K-235.79 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
14/11/2023 - 09:15
|