Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61K-596.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
43A-977.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
65D-010.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
19/11/2024 - 13:30
|
84A-148.66 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
51M-205.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
37C-575.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
76B-029.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
19/11/2024 - 13:30
|
51N-057.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
20C-321.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
18C-182.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
37C-588.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
61K-591.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
37K-534.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
51L-940.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
30M-374.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
14C-451.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
29K-464.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
18A-510.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
60K-690.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
23D-008.88 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
19/11/2024 - 13:30
|
15K-464.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
93C-205.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
90A-298.66 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
90B-013.68 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
19/11/2024 - 13:30
|
60K-654.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
29K-334.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
85D-008.68 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
19/11/2024 - 13:30
|
19A-725.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
19A-723.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
92A-442.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|