Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
99A-884.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
60C-769.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
29K-412.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
62C-222.68 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
97B-017.68 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
19/11/2024 - 13:30
|
60C-756.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
93A-517.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
75C-164.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
20C-320.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
43C-318.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
51M-156.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
36C-569.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
17A-492.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
29K-397.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
19A-723.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
65A-516.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
36K-257.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
20C-319.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
18A-494.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
37K-506.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
37C-591.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
51M-078.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
43A-952.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
51M-174.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
66B-025.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
19/11/2024 - 13:30
|
25C-060.66 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
73D-010.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
19/11/2024 - 13:30
|
15K-444.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
35D-016.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe tải van |
19/11/2024 - 13:30
|
51M-083.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|