Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60C-790.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
24A-321.88 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
51M-154.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
19D-019.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
19/11/2024 - 13:30
|
51N-130.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
34B-043.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
19/11/2024 - 13:30
|
51M-124.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
51L-945.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
99A-884.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
60C-769.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
29K-412.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
62C-222.68 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
97B-017.68 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
19/11/2024 - 13:30
|
60C-756.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
93A-517.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
75C-164.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
20C-320.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
37C-596.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
36C-572.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
51M-299.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
43A-975.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
15K-474.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
17B-030.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
19/11/2024 - 10:45
|
88C-323.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
30M-347.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
21C-113.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
73D-009.68 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
19/11/2024 - 10:45
|
51M-242.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
19A-736.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
97A-096.88 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|