Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-061.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 19/11/2024 - 10:45 |
99A-852.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
43A-975.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
30M-272.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
29D-630.68 | - | Hà Nội | Xe tải van | 19/11/2024 - 10:45 |
70A-538.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
19A-749.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
67B-030.86 | - | An Giang | Xe Khách | 19/11/2024 - 10:45 |
74C-147.68 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 19/11/2024 - 10:45 |
43A-964.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
51N-002.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
51M-163.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 19/11/2024 - 10:45 |
37C-572.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | 19/11/2024 - 10:45 |
19A-748.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
65A-531.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
98A-902.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
17A-510.68 | - | Thái Bình | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
51M-214.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 19/11/2024 - 10:45 |
36C-572.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 19/11/2024 - 10:45 |
51M-299.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 19/11/2024 - 10:45 |
37C-596.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | 19/11/2024 - 10:45 |
17B-030.66 | - | Thái Bình | Xe Khách | 19/11/2024 - 10:45 |
88C-323.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 19/11/2024 - 10:45 |
30M-347.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
21C-113.88 | - | Yên Bái | Xe Tải | 19/11/2024 - 10:45 |
15K-474.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
19A-736.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
97A-096.88 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
30M-373.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
73D-009.68 | - | Quảng Bình | Xe tải van | 19/11/2024 - 10:45 |