Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
97A-096.88 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
30M-373.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
73D-009.68 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
19/11/2024 - 10:45
|
79A-586.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
51M-162.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
76A-336.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
36K-240.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
73B-020.68 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
19/11/2024 - 10:45
|
51N-076.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
82B-021.66 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
19/11/2024 - 10:45
|
43D-014.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
19/11/2024 - 10:45
|
30M-264.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
36K-264.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
93A-510.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
43A-954.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
14C-457.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
47A-860.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
51M-303.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
99A-870.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
36K-274.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
30M-224.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
72B-046.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
19/11/2024 - 10:45
|
65D-011.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
19/11/2024 - 10:45
|
30M-148.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
61K-593.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
92A-446.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
43C-320.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
61B-046.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
19/11/2024 - 10:45
|
66A-307.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
18A-509.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|