Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37C-572.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
19A-748.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
65A-531.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
74C-147.68 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
43A-964.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
98A-902.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
17A-510.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
51M-214.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
37C-596.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
36C-572.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
51M-299.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
15K-474.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
17B-030.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
19/11/2024 - 10:45
|
88C-323.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
30M-347.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
21C-113.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
73D-009.68 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
19/11/2024 - 10:45
|
51M-242.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
19A-736.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
97A-096.88 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
30M-373.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
79A-586.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
76A-336.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
36K-240.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
73B-020.68 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
19/11/2024 - 10:45
|
51N-076.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
82B-021.66 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
19/11/2024 - 10:45
|
43D-014.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
19/11/2024 - 10:45
|
30M-264.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
36K-264.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|