Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-748.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
65A-531.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
74C-147.68 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 19/11/2024 - 10:45 |
43A-964.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
51N-002.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
98A-902.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
17A-510.68 | - | Thái Bình | Xe Con | 19/11/2024 - 10:45 |
51M-214.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 19/11/2024 - 10:45 |
65C-276.86 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 19/11/2024 - 10:00 |
20A-905.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 19/11/2024 - 10:00 |
82D-012.68 | - | Kon Tum | Xe tải van | 19/11/2024 - 10:00 |
30M-067.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 10:00 |
64B-018.66 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | 19/11/2024 - 10:00 |
51M-100.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 19/11/2024 - 10:00 |
37C-592.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | 19/11/2024 - 10:00 |
24C-166.86 | - | Lào Cai | Xe Tải | 19/11/2024 - 10:00 |
29K-410.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 19/11/2024 - 10:00 |
15K-452.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | 19/11/2024 - 10:00 |
29K-407.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 19/11/2024 - 10:00 |
29K-404.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 19/11/2024 - 10:00 |
77D-009.66 | - | Bình Định | Xe tải van | 19/11/2024 - 10:00 |
60K-622.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 19/11/2024 - 10:00 |
66C-190.66 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 19/11/2024 - 10:00 |
29K-331.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 19/11/2024 - 10:00 |
17A-502.68 | - | Thái Bình | Xe Con | 19/11/2024 - 10:00 |
24A-320.88 | - | Lào Cai | Xe Con | 19/11/2024 - 10:00 |
19A-728.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 19/11/2024 - 10:00 |
43C-319.88 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 19/11/2024 - 10:00 |
79A-592.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 19/11/2024 - 10:00 |
51L-905.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 19/11/2024 - 10:00 |