Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61K-570.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
49A-750.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
89C-355.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
97D-008.66 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
19/11/2024 - 10:45
|
35C-182.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
77A-358.86 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
30M-106.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
38A-707.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
77A-362.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
75A-400.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
11D-011.68 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
19/11/2024 - 10:00
|
70A-611.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
92A-433.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
70B-036.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
19/11/2024 - 10:00
|
20C-323.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:00
|
34C-434.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:00
|
60K-642.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
64B-017.86 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
19/11/2024 - 10:00
|
30M-352.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
51M-052.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:00
|
78D-007.86 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
19/11/2024 - 10:00
|
76A-326.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
74A-284.66 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
61C-632.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:00
|
67D-008.86 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
19/11/2024 - 10:00
|
72A-875.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
30M-304.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
62C-225.86 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:00
|
36C-546.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:00
|
74C-145.88 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:00
|