Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
89A-540.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
14B-053.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
19/11/2024 - 10:00
|
34D-041.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
19/11/2024 - 10:00
|
34C-437.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:00
|
51N-047.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
62A-479.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
51M-126.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:00
|
51M-275.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:00
|
81A-454.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
79A-577.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
37K-492.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
61K-534.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
61C-634.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:00
|
51M-173.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:00
|
29K-431.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:00
|
15K-494.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
72C-270.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:00
|
21B-014.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
19/11/2024 - 10:00
|
78D-006.86 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
19/11/2024 - 10:00
|
51N-140.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
51M-131.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:00
|
93A-521.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
70D-013.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
19/11/2024 - 10:00
|
68A-375.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
30M-254.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
37K-505.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
15K-452.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
20A-891.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
24C-166.86 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:00
|
72A-850.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|