Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
21B-014.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
19/11/2024 - 10:00
|
68A-375.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
30M-254.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
37K-505.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
51N-140.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
51M-131.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:00
|
93A-521.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
70D-013.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
19/11/2024 - 10:00
|
20A-891.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
29K-473.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:00
|
51N-015.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
72A-850.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
36K-260.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
67C-197.86 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:00
|
71C-135.66 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:00
|
47A-820.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
37C-585.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:00
|
29K-475.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:00
|
36C-550.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:00
|
43A-954.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
77A-362.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
75A-400.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
11D-011.68 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
19/11/2024 - 10:00
|
70A-611.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
92A-433.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
60K-642.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
70B-036.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
19/11/2024 - 10:00
|
20C-323.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:00
|
34C-434.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:00
|
82D-010.86 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
19/11/2024 - 09:15
|