Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-407.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:00
|
29K-404.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:00
|
77D-009.66 |
-
|
Bình Định |
Xe tải van |
19/11/2024 - 10:00
|
37C-592.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:00
|
24C-166.86 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:00
|
60K-622.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
66C-190.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:00
|
29K-331.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:00
|
17A-502.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
24A-320.88 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
43C-319.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:00
|
79A-592.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
19A-728.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
51L-905.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
17D-013.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
19/11/2024 - 10:00
|
98A-912.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
34D-040.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
19/11/2024 - 10:00
|
74B-017.86 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
19/11/2024 - 10:00
|
36K-267.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
11A-135.88 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
89A-540.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
14B-053.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
19/11/2024 - 10:00
|
34D-041.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
19/11/2024 - 10:00
|
34C-437.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:00
|
51N-047.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
62A-479.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
51M-126.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:00
|
81A-454.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
79A-577.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
61C-630.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|