Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30K-550.79 |
120.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2023 - 09:15
|
| 30K-499.79 |
115.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2023 - 09:15
|
| 18A-392.79 |
40.000.000
|
Nam Định |
Xe Con |
14/11/2023 - 08:00
|
| 15K-171.79 |
50.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2023 - 08:00
|
| 30K-469.79 |
75.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2023 - 15:00
|
| 30K-578.39 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2023 - 15:00
|
| 30K-610.39 |
55.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2023 - 15:00
|
| 17A-377.39 |
40.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
11/11/2023 - 15:00
|
| 30K-611.39 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2023 - 15:00
|
| 51K-969.39 |
130.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2023 - 15:00
|
| 51D-919.39 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2023 - 15:00
|
| 51K-922.39 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2023 - 13:30
|
| 51K-811.39 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2023 - 13:30
|
| 17A-386.79 |
40.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
11/11/2023 - 13:30
|
| 30K-596.39 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2023 - 13:30
|
| 36A-959.79 |
70.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
11/11/2023 - 13:30
|
| 64A-168.79 |
40.000.000
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
11/11/2023 - 13:30
|
| 51K-808.39 |
45.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2023 - 13:30
|
| 15K-192.79 |
45.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2023 - 10:30
|
| 51K-930.39 |
50.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2023 - 10:30
|
| 51D-935.39 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2023 - 10:30
|
| 51K-931.39 |
50.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2023 - 10:30
|
| 51K-979.39 |
305.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2023 - 10:30
|
| 30K-606.39 |
50.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2023 - 10:30
|
| 51K-893.39 |
55.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2023 - 10:30
|
| 99A-683.39 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
11/11/2023 - 09:15
|
| 15K-182.79 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2023 - 09:15
|
| 24A-252.79 |
50.000.000
|
Lào Cai |
Xe Con |
11/11/2023 - 09:15
|
| 76A-235.79 |
40.000.000
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
11/11/2023 - 09:15
|
| 36A-979.39 |
45.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
11/11/2023 - 09:15
|