Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-669.79 125.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
15K-168.79 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/10/2023 - 14:00
30K-581.79 90.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2023 - 14:00
51K-899.79 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
14A-791.79 130.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
14A-811.79 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
65A-397.79 90.000.000 Cần Thơ Xe Con 18/10/2023 - 09:30
37C-479.79 50.000.000 Nghệ An Xe Tải 18/10/2023 - 09:30
51D-939.39 175.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 18/10/2023 - 09:30
75A-333.39 120.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 18/10/2023 - 09:30
76A-279.79 135.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 18/10/2023 - 08:00
72A-739.39 105.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 18/10/2023 - 08:00
17A-379.79 360.000.000 Thái Bình Xe Con 18/10/2023 - 08:00
36A-999.79 230.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 08:00
65A-399.79 160.000.000 Cần Thơ Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-616.39 140.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
35A-366.79 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-575.79 265.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
60K-393.39 295.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/10/2023 - 15:30
62A-378.79 60.000.000 Long An Xe Con 17/10/2023 - 14:00
30K-556.79 290.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
60K-399.79 200.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/10/2023 - 14:00
48A-199.79 50.000.000 Đắk Nông Xe Con 17/10/2023 - 14:00
14A-799.79 175.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/10/2023 - 14:00
15K-163.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 14:00
60K-377.79 105.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/10/2023 - 14:00
70A-479.39 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 17/10/2023 - 14:00
51K-778.79 150.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 09:30
20A-679.79 140.000.000 Thái Nguyên Xe Con 17/10/2023 - 09:30
30K-539.79 270.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00