Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-700.07 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 15/11/2024 - 15:45
49A-768.78 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 15/11/2024 - 15:45
37K-512.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 15/11/2024 - 15:45
99A-867.99 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 15/11/2024 - 15:45
93C-201.23 40.000.000 Bình Phước Xe Tải 15/11/2024 - 15:45
51L-500.55 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2024 - 15:45
69A-168.86 180.000.000 Cà Mau Xe Con 15/11/2024 - 15:00
63C-233.33 125.000.000 Tiền Giang Xe Tải 15/11/2024 - 15:00
51M-255.55 315.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 15/11/2024 - 15:00
60C-768.68 50.000.000 Đồng Nai Xe Tải 15/11/2024 - 15:00
98A-866.86 250.000.000 Bắc Giang Xe Con 15/11/2024 - 15:00
30M-298.99 225.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2024 - 15:00
49A-666.66 2.205.000.000 Lâm Đồng Xe Con 15/11/2024 - 15:00
38A-698.66 65.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 15/11/2024 - 15:00
37K-523.68 45.000.000 Nghệ An Xe Con 15/11/2024 - 15:00
93A-522.88 80.000.000 Bình Phước Xe Con 15/11/2024 - 15:00
38A-691.91 60.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 15/11/2024 - 15:00
67A-290.99 40.000.000 An Giang Xe Con 15/11/2024 - 15:00
49A-739.89 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 15/11/2024 - 15:00
97A-077.89 40.000.000 Bắc Kạn Xe Con 15/11/2024 - 15:00
47A-695.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 15/11/2024 - 15:00
26A-185.79 40.000.000 Sơn La Xe Con 15/11/2024 - 15:00
61K-355.77 40.000.000 Bình Dương Xe Con 15/11/2024 - 15:00
47A-632.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 15/11/2024 - 15:00
82A-127.27 40.000.000 Kon Tum Xe Con 15/11/2024 - 15:00
82A-129.29 40.000.000 Kon Tum Xe Con 15/11/2024 - 15:00
51L-896.69 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2024 - 14:15
11C-088.88 240.000.000 Cao Bằng Xe Tải 15/11/2024 - 14:15
30M-234.56 550.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2024 - 14:15
51L-955.59 145.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2024 - 14:15