Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
84B-022.66 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
19/11/2024 - 09:15
|
66A-312.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
29B-660.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Khách |
19/11/2024 - 09:15
|
19C-276.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
65A-530.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
20A-881.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
21C-115.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
90C-155.66 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
49A-770.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
60C-771.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
30M-329.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
51M-109.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
60C-786.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
30M-410.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
34A-934.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
60C-761.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
82D-010.86 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
19/11/2024 - 09:15
|
43A-953.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
15K-454.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
17A-493.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
29K-442.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
81D-015.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe tải van |
19/11/2024 - 09:15
|
27D-010.86 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
19/11/2024 - 09:15
|
51E-352.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
19/11/2024 - 09:15
|
49B-034.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
19/11/2024 - 09:15
|
15K-441.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
61K-562.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
77A-363.86 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
67A-337.88 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
97B-015.88 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
19/11/2024 - 09:15
|