Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-240.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
68B-036.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
19/11/2024 - 09:15
|
29K-470.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
61C-611.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
30M-360.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
70A-611.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
15K-431.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
73C-196.86 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
51M-297.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
30M-051.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
51N-028.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
51M-115.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
61K-546.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
73A-381.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
60C-778.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
51N-025.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
15K-501.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
61K-597.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
60K-648.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
19C-274.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
30M-054.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
48C-117.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
36K-285.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
75A-399.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
99C-341.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
98A-887.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
34C-446.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
29K-365.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
62C-221.86 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
78D-009.88 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
19/11/2024 - 09:15
|