Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
81A-464.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
23C-091.88 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
82A-164.86 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
62A-482.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
97D-009.68 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
19/11/2024 - 09:15
|
85B-015.88 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
19/11/2024 - 09:15
|
15K-477.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
78A-217.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
98A-875.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
98C-395.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
20A-904.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
29K-413.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
30M-240.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
68B-036.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
19/11/2024 - 09:15
|
29K-470.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
61C-611.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
30M-360.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
70A-611.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
15K-431.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
51M-297.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
30M-051.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
51N-028.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
73C-196.86 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
51M-115.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
61K-546.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
73A-381.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
60C-778.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
51N-025.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
61K-597.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
60K-648.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|