Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
93B-023.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
19/11/2024 - 09:15
|
20C-311.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
67B-031.86 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
19/11/2024 - 09:15
|
51M-278.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
19A-743.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
86A-322.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
27B-017.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
19/11/2024 - 09:15
|
29B-660.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Khách |
19/11/2024 - 09:15
|
20B-036.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Khách |
19/11/2024 - 09:15
|
84B-022.66 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
19/11/2024 - 09:15
|
66A-312.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
19C-276.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
65A-530.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
20A-881.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
21C-115.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
90C-155.66 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
49A-770.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
60C-771.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
30M-329.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
51M-109.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
60C-786.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
30M-410.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
34A-934.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
60C-761.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
61K-573.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
93C-207.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
86A-327.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
30M-141.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
60K-627.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
51M-243.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|