Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-410.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
34A-934.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
60C-761.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
43A-953.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
15K-454.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
17A-493.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
29K-442.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
27D-010.86 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
19/11/2024 - 09:15
|
82D-010.86 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
19/11/2024 - 09:15
|
51E-352.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
19/11/2024 - 09:15
|
29K-351.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
15K-441.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
61K-562.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
77A-363.86 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
67A-337.88 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
30M-344.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
97B-015.88 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
19/11/2024 - 09:15
|
89C-351.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
51M-092.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
49B-034.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
19/11/2024 - 09:15
|
49D-016.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
19/11/2024 - 09:15
|
92B-039.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
19/11/2024 - 09:15
|
30M-061.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
66A-307.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
98A-867.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
71A-213.88 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
51M-203.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
19A-718.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
81C-296.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
94C-087.68 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|