Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-463.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
20C-311.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
30M-141.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
61K-573.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
93C-207.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
86A-327.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
63C-237.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
70A-609.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
48B-015.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
19/11/2024 - 08:30
|
60K-627.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
51M-243.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
72D-015.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe tải van |
19/11/2024 - 08:30
|
94A-112.88 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
70A-590.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
77A-371.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
14K-044.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
71A-213.88 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
51M-203.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
29K-430.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
98A-867.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
94C-087.68 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
19A-718.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
47A-844.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
51N-034.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
19A-715.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
51M-144.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
49C-396.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
20C-312.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
92A-444.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
89A-548.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|