Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-081.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
81A-465.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
68A-380.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
89C-356.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
51M-154.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
51M-192.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
36K-287.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
51L-990.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
72D-015.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe tải van |
19/11/2024 - 08:30
|
29K-332.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
21C-113.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
60C-789.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
51L-924.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
60K-633.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
18D-018.86 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
19/11/2024 - 08:30
|
49A-757.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
14C-467.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
61K-523.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
71C-136.88 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
29K-430.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
37C-595.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
14D-031.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
19/11/2024 - 08:30
|
86A-323.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
29K-362.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
51M-209.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
51M-087.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
98C-377.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
34A-921.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
51M-177.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
20A-878.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|