Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
20C-312.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
49C-396.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
92A-444.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
89A-548.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
26C-168.66 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
30M-152.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
60C-774.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
85A-149.68 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
19A-745.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
78A-223.86 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
12A-271.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
27D-007.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
19/11/2024 - 08:30
|
51M-052.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
92A-440.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
43C-322.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
36K-241.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
67D-010.88 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
19/11/2024 - 08:30
|
47B-042.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
19/11/2024 - 08:30
|
60C-787.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
73C-192.68 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
83A-194.88 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
30M-217.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
30M-081.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
81A-465.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
89C-356.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
51M-154.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
26A-237.68 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
74D-013.88 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
19/11/2024 - 08:30
|
51L-990.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
51M-192.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|