Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
78A-223.86 | - | Phú Yên | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
30M-152.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
60C-774.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 19/11/2024 - 08:30 |
85A-149.68 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
19A-745.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
92A-440.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
43C-322.66 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 19/11/2024 - 08:30 |
36K-241.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
12A-271.88 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
27D-007.68 | - | Điện Biên | Xe tải van | 19/11/2024 - 08:30 |
51M-052.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 19/11/2024 - 08:30 |
83A-194.88 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
30M-217.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
67D-010.88 | - | An Giang | Xe tải van | 19/11/2024 - 08:30 |
47B-042.88 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | 19/11/2024 - 08:30 |
60C-787.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 19/11/2024 - 08:30 |
73C-192.68 | - | Quảng Bình | Xe Tải | 19/11/2024 - 08:30 |
26A-237.68 | - | Sơn La | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
74D-013.88 | - | Quảng Trị | Xe tải van | 19/11/2024 - 08:30 |
30M-081.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
81A-465.86 | - | Gia Lai | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
89C-356.88 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 19/11/2024 - 08:30 |
51M-154.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 19/11/2024 - 08:30 |
36K-287.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
51L-990.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
51M-192.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 19/11/2024 - 08:30 |
29K-381.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 19/11/2024 - 08:30 |
29K-332.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 19/11/2024 - 08:30 |
21C-113.86 | - | Yên Bái | Xe Tải | 19/11/2024 - 08:30 |
60C-789.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 19/11/2024 - 08:30 |