Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-609.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
48B-015.86 | - | Đắk Nông | Xe Khách | 19/11/2024 - 08:30 |
60K-627.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
51M-243.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 19/11/2024 - 08:30 |
14K-044.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
77A-371.66 | - | Bình Định | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
29K-430.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 19/11/2024 - 08:30 |
98A-867.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
71A-213.88 | - | Bến Tre | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
51M-203.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 19/11/2024 - 08:30 |
19A-718.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
94C-087.68 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | 19/11/2024 - 08:30 |
19A-715.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
51M-144.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 19/11/2024 - 08:30 |
47A-844.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
51N-034.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
20C-312.86 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 19/11/2024 - 08:30 |
49C-396.86 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 19/11/2024 - 08:30 |
26C-168.66 | - | Sơn La | Xe Tải | 19/11/2024 - 08:30 |
92A-444.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
89A-548.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
51N-102.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 18/11/2024 - 15:45 |
18B-031.86 | - | Nam Định | Xe Khách | 18/11/2024 - 15:45 |
29K-411.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/11/2024 - 15:45 |
51M-239.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/11/2024 - 15:45 |
30M-193.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 15:45 |
84A-149.88 | - | Trà Vinh | Xe Con | 18/11/2024 - 15:45 |
92A-433.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | 18/11/2024 - 15:45 |
30M-278.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 15:45 |
20C-322.86 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 18/11/2024 - 15:45 |