Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
93A-511.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
30M-305.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
20A-903.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
70A-593.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
27A-132.88 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
29K-425.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
35C-181.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
51M-094.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
30M-312.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
37K-487.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
95A-141.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
82B-020.68 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
18/11/2024 - 15:45
|
63C-229.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
79A-587.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
60K-630.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
64D-007.68 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe tải van |
18/11/2024 - 15:45
|
51M-279.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
15K-461.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
51M-153.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
93C-205.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
98C-381.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
30M-354.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
36K-296.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
94B-014.88 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Khách |
18/11/2024 - 15:45
|
61K-578.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
22A-269.88 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
51M-099.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
30M-074.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
51M-220.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
51M-128.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|