Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60C-766.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
61K-587.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
70C-217.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
29K-464.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
73A-372.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
51M-287.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
51N-102.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
18B-031.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
18/11/2024 - 15:45
|
51M-239.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
29K-411.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
84A-149.88 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
92A-433.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
30M-193.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
30M-278.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
20C-322.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
47C-416.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
51M-094.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
72A-847.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
65A-517.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
30M-394.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
51N-096.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
34A-952.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
76A-324.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
93A-509.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
30M-420.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
34A-965.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
60K-655.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
75B-030.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
18/11/2024 - 15:45
|
25C-061.66 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
88A-829.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|