Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-138.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 08:00
30K-539.79 270.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
60K-339.79 630.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/10/2023 - 08:00
66A-239.79 255.000.000 Đồng Tháp Xe Con 17/10/2023 - 08:00
15K-179.79 120.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/10/2023 - 15:00
51K-919.79 240.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 15:00
18A-379.79 260.000.000 Nam Định Xe Con 14/10/2023 - 13:30
69A-139.79 245.000.000 Cà Mau Xe Con 14/10/2023 - 13:30
72A-738.39 60.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 14/10/2023 - 13:30
72A-733.79 50.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 14/10/2023 - 13:30
43A-792.79 75.000.000 Đà Nẵng Xe Con 14/10/2023 - 10:30
43A-796.79 70.000.000 Đà Nẵng Xe Con 14/10/2023 - 10:30
75A-335.79 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 14/10/2023 - 10:30
73A-300.39 65.000.000 Quảng Bình Xe Con 14/10/2023 - 10:30
99A-666.79 180.000.000 Bắc Ninh Xe Con 14/10/2023 - 10:30
51K-798.79 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 09:15
72A-729.79 55.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 14/10/2023 - 08:00
51K-839.79 175.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 08:00
51K-869.79 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 08:00
38A-539.39 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 13/10/2023 - 15:00
38A-555.79 115.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 13/10/2023 - 13:30
47A-599.79 130.000.000 Đắk Lắk Xe Con 13/10/2023 - 10:30
98A-639.39 50.000.000 Bắc Giang Xe Con 13/10/2023 - 10:30
15K-159.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 13/10/2023 - 10:30
43A-795.79 525.000.000 Đà Nẵng Xe Con 13/10/2023 - 10:30
14A-797.79 135.000.000 Quảng Ninh Xe Con 13/10/2023 - 09:15
36A-979.79 965.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/10/2023 - 09:15
99A-679.79 500.000.000 Bắc Ninh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
71A-179.79 230.000.000 Bến Tre Xe Con 13/10/2023 - 08:00
51K-797.79 320.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 08:00