Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-863.79 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 09:15
99A-683.39 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/11/2023 - 09:15
15K-182.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/11/2023 - 09:15
24A-252.79 50.000.000 Lào Cai Xe Con 11/11/2023 - 09:15
76A-235.79 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 11/11/2023 - 09:15
51K-797.39 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 08:00
51D-929.39 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 11/11/2023 - 08:00
51K-827.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 08:00
36A-968.39 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/11/2023 - 08:00
51K-829.39 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 15:00
30K-521.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 15:00
67A-269.39 40.000.000 An Giang Xe Con 10/11/2023 - 15:00
72A-727.39 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 10/11/2023 - 15:00
51K-763.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 15:00
49A-587.79 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 10/11/2023 - 15:00
72A-736.39 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 10/11/2023 - 15:00
61K-299.39 40.000.000 Bình Dương Xe Con 10/11/2023 - 15:00
49A-599.79 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 10/11/2023 - 15:00
65A-394.39 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 10/11/2023 - 13:30
30K-598.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 13:30
30K-613.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 13:30
77A-292.39 40.000.000 Bình Định Xe Con 10/11/2023 - 13:30
15K-181.39 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/11/2023 - 10:30
37K-193.39 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/11/2023 - 10:30
51K-937.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 09:15
30K-508.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 09:15
15K-188.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/11/2023 - 09:15
85A-113.39 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 10/11/2023 - 09:15
51K-887.79 210.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 08:00
71A-179.39 40.000.000 Bến Tre Xe Con 10/11/2023 - 08:00