Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
75B-030.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
18/11/2024 - 15:45
|
25C-061.66 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
76A-324.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
88A-829.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
66D-012.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
18/11/2024 - 15:45
|
30M-364.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
51L-983.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
89A-546.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
83B-025.88 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
18/11/2024 - 15:45
|
99C-334.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
37C-578.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
82A-162.88 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
78D-009.86 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
18/11/2024 - 15:45
|
19C-269.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
77A-371.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
62A-493.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
51N-059.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
20A-874.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
61K-542.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
93A-511.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
30M-305.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
20A-903.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
70A-593.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
27A-132.88 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
29K-425.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
35C-181.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
37K-487.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
95A-141.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
82B-020.68 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
18/11/2024 - 15:45
|
30M-312.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|