Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-464.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
60K-627.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
19C-271.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
75C-163.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
61K-545.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
49A-771.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
21D-007.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
18/11/2024 - 15:45
|
51M-059.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
47A-824.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
43A-942.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
61B-045.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
18/11/2024 - 15:45
|
36K-248.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
93C-206.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
69A-175.86 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
71B-023.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
18/11/2024 - 15:45
|
51L-967.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
99A-854.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
36C-559.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
14C-458.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
64A-206.88 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
79A-591.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
34A-953.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
51E-344.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
18/11/2024 - 15:45
|
30M-193.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
47A-850.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
95D-024.68 |
-
|
Hậu Giang |
Xe tải van |
18/11/2024 - 15:45
|
30M-054.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
60C-766.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
61K-587.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
70C-217.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|