Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
73A-372.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
51M-287.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
18B-031.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
18/11/2024 - 15:45
|
51N-102.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
29K-411.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
51M-239.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
19A-727.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
51L-953.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
25D-009.68 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
18/11/2024 - 15:00
|
65C-262.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
14B-055.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
18/11/2024 - 15:00
|
70A-607.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
95A-136.86 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
51M-070.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
17A-495.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
93C-208.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
36B-050.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
18/11/2024 - 15:00
|
22A-272.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
51M-230.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
83A-194.68 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
34A-973.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
60K-689.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
51M-215.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
29K-341.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
65C-262.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
51N-143.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
51M-273.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
68D-008.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
18/11/2024 - 15:00
|
61C-617.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
43C-321.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|