Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61K-548.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
51N-114.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
81A-473.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
89A-544.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
48A-257.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
79A-593.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
99A-880.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
65A-517.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
29K-391.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
28C-123.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
73A-370.86 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
30M-392.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
72A-844.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
30M-104.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
63A-330.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
36C-547.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
78A-225.68 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
51N-109.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
12A-267.86 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
51N-035.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
23B-013.68 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
18/11/2024 - 15:00
|
37K-541.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
36K-244.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
67D-009.66 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
18/11/2024 - 15:00
|
37K-527.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
43A-949.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
61K-568.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
29K-408.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
30M-177.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
51N-094.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|