Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
25D-009.68 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
18/11/2024 - 15:00
|
17A-495.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
93C-208.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
36B-050.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
18/11/2024 - 15:00
|
22A-272.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
51M-070.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
51M-230.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
83A-194.68 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
34A-973.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
60K-689.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
51M-215.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
65C-262.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
51M-273.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
29K-341.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
61C-617.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
43C-321.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
61K-548.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
81A-473.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
89A-544.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
48A-257.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
79A-593.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
68D-008.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
18/11/2024 - 15:00
|
99A-880.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
65A-517.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
28C-123.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
29K-391.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
30M-392.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
72A-844.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
30M-104.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
63A-330.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|