Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36C-547.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
78A-225.68 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
51N-109.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
73A-370.86 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
73A-380.86 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
65A-519.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
35A-479.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
85A-146.68 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
71D-006.68 |
-
|
Bến Tre |
Xe tải van |
18/11/2024 - 14:15
|
70C-215.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
81C-297.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
30M-242.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
18B-031.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
18/11/2024 - 14:15
|
37K-545.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
20D-033.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
18/11/2024 - 14:15
|
69A-174.86 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
60C-764.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
30M-120.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
89C-347.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
34A-930.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
61C-612.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
27B-016.88 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
18/11/2024 - 14:15
|
89A-538.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
51M-136.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
34C-436.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
36C-554.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
51N-093.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
29B-661.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Khách |
18/11/2024 - 14:15
|
60K-677.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
43A-967.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|