Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51E-354.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
18/11/2024 - 14:15
|
30M-373.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
51M-252.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
19A-755.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
20D-034.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
18/11/2024 - 14:15
|
29K-403.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
26B-019.66 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
18/11/2024 - 14:15
|
30M-170.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
51M-151.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
51M-221.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
35A-480.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
67C-192.66 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
86C-210.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
36K-231.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
99D-027.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe tải van |
18/11/2024 - 14:15
|
61K-581.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
61K-571.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
30M-342.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
51M-196.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
48A-252.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
35A-473.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
78A-215.88 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
36C-571.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
68C-180.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
29K-433.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
15K-465.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
51N-079.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
35A-479.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
73A-380.86 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
65A-519.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|