Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
89C-347.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
34A-930.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
51M-136.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
34C-436.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
61C-612.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
27B-016.88 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
18/11/2024 - 14:15
|
89A-538.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
36C-554.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
51N-093.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
43A-967.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
29B-661.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Khách |
18/11/2024 - 14:15
|
60K-677.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
51M-195.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
51N-014.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
43D-012.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
18/11/2024 - 14:15
|
65B-026.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
18/11/2024 - 14:15
|
99A-871.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
89A-550.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
30M-104.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
51N-137.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
76A-324.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
23D-007.66 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
18/11/2024 - 14:15
|
30M-416.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
61K-581.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
61K-571.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
37K-505.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
36K-232.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
88A-821.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
17C-223.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
79D-013.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
18/11/2024 - 14:15
|