Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-060.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
30M-091.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
63A-325.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
60K-659.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
99A-887.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
37K-485.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
51N-034.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
85D-007.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
18/11/2024 - 13:30
|
37K-512.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
18A-496.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
17C-215.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
38C-244.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
15C-494.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
26D-016.86 |
-
|
Sơn La |
Xe tải van |
18/11/2024 - 13:30
|
83A-199.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
63B-033.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
18/11/2024 - 13:30
|
61C-628.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
28D-011.86 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
18/11/2024 - 13:30
|
69C-109.66 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
60C-769.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
28C-124.68 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
85B-017.88 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
18/11/2024 - 13:30
|
29K-360.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
97A-100.86 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
51N-059.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
49A-781.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
51N-001.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
65C-248.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
51M-282.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
77C-264.88 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|