Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
77C-264.88 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
22D-012.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
18/11/2024 - 13:30
|
71B-024.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
18/11/2024 - 13:30
|
34A-923.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
65C-248.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
29K-453.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
19A-747.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
88A-794.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
64A-210.68 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
51E-344.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
18/11/2024 - 13:30
|
51M-282.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
51L-942.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
29K-442.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
73B-019.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
18/11/2024 - 13:30
|
72A-857.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
66A-315.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
69D-007.68 |
-
|
Cà Mau |
Xe tải van |
18/11/2024 - 13:30
|
14B-053.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
18/11/2024 - 13:30
|
34A-920.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
15K-457.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
51M-103.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
62A-469.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
14K-001.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
43A-958.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
14C-463.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
11C-087.88 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
21A-224.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
37K-497.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
51N-153.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
94A-110.88 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|