Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
71A-179.39 40.000.000 Bến Tre Xe Con 10/11/2023 - 08:00
30K-438.39 50.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2023 - 15:00
30K-575.39 45.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2023 - 15:00
17A-378.79 40.000.000 Thái Bình Xe Con 09/11/2023 - 15:00
30K-551.79 90.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2023 - 15:00
17A-391.39 40.000.000 Thái Bình Xe Con 09/11/2023 - 15:00
36A-986.79 105.000.000 Thanh Hóa Xe Con 09/11/2023 - 13:30
49A-597.79 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 09/11/2023 - 13:30
93A-422.79 40.000.000 Bình Phước Xe Con 09/11/2023 - 13:30
78A-177.79 130.000.000 Phú Yên Xe Con 09/11/2023 - 10:30
38A-558.79 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 09/11/2023 - 10:30
60K-368.79 95.000.000 Đồng Nai Xe Con 09/11/2023 - 10:30
77A-283.39 40.000.000 Bình Định Xe Con 09/11/2023 - 10:30
99A-663.79 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 09/11/2023 - 10:30
30K-484.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2023 - 10:30
30K-572.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2023 - 10:30
66A-236.79 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 09/11/2023 - 09:15
60K-391.39 60.000.000 Đồng Nai Xe Con 09/11/2023 - 09:15
51K-807.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2023 - 09:15
51K-973.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2023 - 09:15
30K-553.79 70.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2023 - 09:15
51K-773.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2023 - 08:00
99A-668.79 220.000.000 Bắc Ninh Xe Con 09/11/2023 - 08:00
76A-238.39 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 09/11/2023 - 08:00
30K-568.39 105.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2023 - 08:00
75A-333.79 70.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 09/11/2023 - 08:00
60K-379.39 75.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/11/2023 - 15:00
60K-398.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/11/2023 - 15:00
51K-829.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2023 - 15:00
51K-899.39 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2023 - 15:00