Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-799.79 275.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
99A-679.79 500.000.000 Bắc Ninh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
71A-179.79 230.000.000 Bến Tre Xe Con 13/10/2023 - 08:00
51K-797.79 320.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
30K-456.79 305.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 15:00
51K-888.79 215.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 15:00
15K-169.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/10/2023 - 15:00
36A-991.39 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/10/2023 - 10:30
51K-879.79 325.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 10:30
65A-393.39 170.000.000 Cần Thơ Xe Con 12/10/2023 - 09:15
66A-234.79 65.000.000 Đồng Tháp Xe Con 12/10/2023 - 08:00
62A-366.39 40.000.000 Long An Xe Con 12/10/2023 - 08:00
30K-399.79 425.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 08:00
15K-183.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2023 - 15:00
88A-639.39 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/10/2023 - 15:00
30K-605.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 15:00
78A-179.39 40.000.000 Phú Yên Xe Con 11/10/2023 - 15:00
30K-515.79 65.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 15:00
70A-461.79 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
51K-916.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
43A-791.79 50.000.000 Đà Nẵng Xe Con 11/10/2023 - 15:00
51K-911.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
51K-935.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
30K-593.39 85.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 15:00
47A-616.39 50.000.000 Đắk Lắk Xe Con 11/10/2023 - 15:00
35A-359.79 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 11/10/2023 - 15:00
51K-790.79 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-889.79 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-779.39 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
17A-389.79 40.000.000 Thái Bình Xe Con 11/10/2023 - 13:30