Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
72A-857.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
51L-942.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
29K-442.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
14B-053.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
18/11/2024 - 13:30
|
66A-315.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
69D-007.68 |
-
|
Cà Mau |
Xe tải van |
18/11/2024 - 13:30
|
34A-920.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
43A-958.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
51M-103.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
62A-469.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
14K-001.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
14C-463.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
21A-224.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
37K-497.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
51N-153.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
92C-262.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
94A-110.88 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
20C-318.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
14K-042.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
47A-847.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
51L-971.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
49A-777.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
30M-254.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
61K-519.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
70A-601.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
38D-022.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
18/11/2024 - 13:30
|
19A-740.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
75A-395.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
99A-853.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
90A-301.88 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|