Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51N-148.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
30M-070.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
36K-294.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
27B-017.86 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
18/11/2024 - 10:45
|
18A-491.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
15K-428.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
49A-760.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
34A-935.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
60C-769.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
68C-180.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
98A-909.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
75A-401.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
51M-310.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
36C-570.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
68A-372.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
81C-284.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
49A-765.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
11A-139.86 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
15D-055.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
18/11/2024 - 10:45
|
15K-485.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
14C-460.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
30M-029.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
30M-154.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
82A-160.88 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
37K-564.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
36C-564.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
37K-482.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
92A-447.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
72A-878.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
62C-221.66 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|