Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
17C-218.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
60K-691.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
30M-173.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
47C-410.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
28A-260.86 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
64A-210.88 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
36C-565.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
60K-633.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
90C-154.68 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
66D-012.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
18/11/2024 - 10:45
|
30M-170.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
30M-175.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
66A-317.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
62C-217.66 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
51L-985.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
15C-485.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
19A-737.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
60C-793.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
51N-148.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
36K-294.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
27B-017.86 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
18/11/2024 - 10:45
|
18A-491.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
15K-428.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
34A-935.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
60C-769.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
68C-180.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
75A-401.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
72C-271.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
51M-310.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
36C-570.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|