Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
62A-478.68 |
-
|
Long An |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
15K-509.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
78D-008.88 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
18/11/2024 - 10:45
|
36K-270.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
98A-892.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
64B-019.86 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
18/11/2024 - 10:45
|
81C-291.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
23A-164.66 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
51M-110.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
29D-641.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
18/11/2024 - 10:45
|
99D-025.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe tải van |
18/11/2024 - 10:45
|
98A-906.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
51M-228.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
19A-745.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
19A-737.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
11A-137.66 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
30M-070.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
60C-777.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
20A-873.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
51L-965.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
15K-477.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
70A-608.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
71B-025.66 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
18/11/2024 - 10:45
|
29K-459.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
51E-341.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
18/11/2024 - 10:45
|
62A-479.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
37K-572.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
36K-249.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
49A-760.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
60C-758.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|