Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
67A-344.66 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
37K-572.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
36K-249.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
60C-758.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
51E-341.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
18/11/2024 - 10:45
|
62A-479.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
62B-033.86 |
-
|
Long An |
Xe Khách |
18/11/2024 - 10:45
|
51L-994.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
35D-017.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe tải van |
18/11/2024 - 10:45
|
19A-717.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
26B-022.66 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
18/11/2024 - 10:45
|
63A-337.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
51L-981.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
79B-044.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
18/11/2024 - 10:45
|
30M-301.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
61C-615.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
36K-271.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
86A-321.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
72D-016.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe tải van |
18/11/2024 - 10:45
|
17A-496.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
14K-018.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
51M-241.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
51M-194.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
51N-065.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
93A-513.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
71B-024.88 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
18/11/2024 - 10:45
|
17C-218.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
30M-110.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
60K-691.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
30M-173.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|