Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
99D-025.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe tải van |
18/11/2024 - 10:45
|
72C-271.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
98A-906.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
51M-228.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
19A-745.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
19A-737.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
11A-137.66 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
81A-469.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
67A-344.66 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
60C-777.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
20A-873.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
51L-965.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
15K-477.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
70A-608.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
71B-025.66 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
18/11/2024 - 10:45
|
29K-459.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
75D-009.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-441.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
28D-013.68 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
18/11/2024 - 10:00
|
51N-043.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
51N-083.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
51M-063.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
47A-820.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
29K-477.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
61K-527.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
77D-006.88 |
-
|
Bình Định |
Xe tải van |
18/11/2024 - 10:00
|
12D-007.66 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
18/11/2024 - 10:00
|
30M-377.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
62C-219.88 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
37K-504.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|