Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60C-792.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:00 |
43A-942.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
36C-561.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:00 |
29K-459.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:00 |
11A-136.88 | - | Cao Bằng | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
36C-558.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:00 |
36B-049.68 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | 18/11/2024 - 10:00 |
65A-532.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
70A-592.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
30M-171.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
37K-521.68 | - | Nghệ An | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
43C-320.66 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:00 |
61K-570.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
60B-077.68 | - | Đồng Nai | Xe Khách | 18/11/2024 - 10:00 |
51M-181.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:00 |
30M-083.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
30M-041.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
97C-051.86 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:00 |
29B-660.86 | - | Hà Nội | Xe Khách | 18/11/2024 - 10:00 |
15C-484.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:00 |
81C-284.88 | - | Gia Lai | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:00 |
99A-857.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
60C-765.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:00 |
75D-009.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | 18/11/2024 - 10:00 |
15K-441.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
28D-013.68 | - | Hòa Bình | Xe tải van | 18/11/2024 - 10:00 |
51N-043.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
51N-083.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
47A-820.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
29K-477.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:00 |