Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
11A-136.88 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
36C-558.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
30M-171.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
36B-049.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
18/11/2024 - 10:00
|
65A-532.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
70A-592.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
49A-772.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
37K-521.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
43C-320.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
61K-570.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
60B-077.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
18/11/2024 - 10:00
|
29K-450.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
99C-337.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
51M-181.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
30M-083.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
30M-041.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
97C-051.86 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
29B-660.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Khách |
18/11/2024 - 10:00
|
60C-765.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
15C-484.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
99A-857.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
51N-043.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
51N-083.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
75D-009.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-441.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
28D-013.68 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
18/11/2024 - 10:00
|
47A-820.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
29K-477.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
77D-006.88 |
-
|
Bình Định |
Xe tải van |
18/11/2024 - 10:00
|
12D-007.66 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
18/11/2024 - 10:00
|