Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
98A-869.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
14K-032.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
51M-055.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
51M-124.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
35B-024.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Khách |
18/11/2024 - 10:00
|
75A-398.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
51M-299.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
65A-534.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
89A-553.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
62B-033.68 |
-
|
Long An |
Xe Khách |
18/11/2024 - 10:00
|
36K-247.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
79B-043.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
18/11/2024 - 10:00
|
12D-010.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
18/11/2024 - 10:00
|
30M-334.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
34A-934.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
60K-675.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
37D-047.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
18/11/2024 - 10:00
|
20A-887.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
51L-975.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
30M-157.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
61C-640.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-439.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
30M-042.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
89C-351.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
49A-755.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
65C-257.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
20C-311.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
28B-020.86 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Khách |
18/11/2024 - 10:00
|
30M-091.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
51L-902.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|