Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-677.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-866.79 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-970.79 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-790.79 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-889.79 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-779.39 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
17A-389.79 40.000.000 Thái Bình Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-776.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
83C-119.79 40.000.000 Sóc Trăng Xe Tải 11/10/2023 - 10:30
51K-922.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
35A-355.79 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 11/10/2023 - 10:30
67A-272.79 40.000.000 An Giang Xe Con 11/10/2023 - 10:30
15K-181.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2023 - 10:30
69A-138.39 85.000.000 Cà Mau Xe Con 11/10/2023 - 10:30
60K-373.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/10/2023 - 10:30
17A-368.79 40.000.000 Thái Bình Xe Con 11/10/2023 - 10:30
30K-578.79 90.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 10:30
43A-789.79 75.000.000 Đà Nẵng Xe Con 11/10/2023 - 10:30
62A-373.79 40.000.000 Long An Xe Con 11/10/2023 - 10:30
47A-600.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 11/10/2023 - 10:30
98A-666.79 90.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/10/2023 - 10:30
99A-656.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
37K-237.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/10/2023 - 09:15
47A-616.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 11/10/2023 - 09:15
65A-391.79 60.000.000 Cần Thơ Xe Con 11/10/2023 - 09:15
60K-363.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/10/2023 - 09:15
37K-226.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/10/2023 - 09:15
17A-393.39 75.000.000 Thái Bình Xe Con 11/10/2023 - 09:15
88A-639.79 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/10/2023 - 09:15
64A-166.79 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 11/10/2023 - 09:15