Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-625.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
29D-631.68 | - | Hà Nội | Xe tải van | 18/11/2024 - 10:00 |
51M-183.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:00 |
30M-149.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
48C-127.68 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 18/11/2024 - 09:15 |
34C-450.86 | - | Hải Dương | Xe Tải | 18/11/2024 - 09:15 |
65A-529.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
47A-854.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
89A-535.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
51N-040.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
51M-217.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/11/2024 - 09:15 |
30M-104.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
86A-324.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
51M-159.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/11/2024 - 09:15 |
30M-170.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
30M-167.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
43C-315.66 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 18/11/2024 - 09:15 |
69B-015.68 | - | Cà Mau | Xe Khách | 18/11/2024 - 09:15 |
35C-180.88 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 18/11/2024 - 09:15 |
60C-772.88 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 18/11/2024 - 09:15 |
27A-130.66 | - | Điện Biên | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
15C-483.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 18/11/2024 - 09:15 |
30M-280.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
14K-039.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
99C-336.88 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 18/11/2024 - 09:15 |
71A-216.68 | - | Bến Tre | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
30M-190.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
35D-018.86 | - | Ninh Bình | Xe tải van | 18/11/2024 - 09:15 |
61K-592.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
70A-605.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |