Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67A-330.88 | - | An Giang | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
65C-263.88 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 18/11/2024 - 09:15 |
25C-059.86 | - | Lai Châu | Xe Tải | 18/11/2024 - 09:15 |
12D-007.86 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | 18/11/2024 - 09:15 |
30M-247.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
26A-243.86 | - | Sơn La | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
15K-478.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
51L-947.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
95A-143.86 | - | Hậu Giang | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
37K-539.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
30M-145.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
86A-327.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
48B-016.88 | - | Đắk Nông | Xe Khách | 18/11/2024 - 09:15 |
19C-279.66 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 18/11/2024 - 09:15 |
65C-249.68 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 18/11/2024 - 09:15 |
99A-877.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
30M-097.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
99C-339.86 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 18/11/2024 - 09:15 |
30M-130.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
19C-269.66 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 18/11/2024 - 09:15 |
30M-327.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
29K-427.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/11/2024 - 09:15 |
30M-081.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
34A-945.66 | - | Hải Dương | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
19A-736.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
36K-253.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
61K-562.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
30M-230.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
25C-062.68 | - | Lai Châu | Xe Tải | 18/11/2024 - 09:15 |
14C-450.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 18/11/2024 - 09:15 |