Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61C-642.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|
88A-813.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
98C-381.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|
64C-138.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|
30M-412.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
51N-017.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
51N-128.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
51M-195.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|
26D-013.66 |
-
|
Sơn La |
Xe tải van |
18/11/2024 - 09:15
|
36K-251.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
71A-217.66 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
23D-010.68 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
18/11/2024 - 09:15
|
95A-140.88 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
83C-134.88 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|
61K-523.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
30M-224.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
62A-492.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
29K-422.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|
37K-542.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
78B-020.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
18/11/2024 - 09:15
|
65B-028.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
18/11/2024 - 09:15
|
35A-469.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
76B-028.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
18/11/2024 - 09:15
|
61C-628.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|
29K-414.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|
15K-489.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
51M-145.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|
43A-950.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
61K-523.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
29K-384.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|