Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
93A-525.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
30M-107.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
70A-587.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
51M-155.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|
30M-071.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
98A-911.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
18D-015.68 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
18/11/2024 - 09:15
|
26A-242.88 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
36K-260.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
61C-613.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|
30M-260.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
61C-615.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|
92A-432.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
30M-370.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
51M-127.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|
51L-965.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
28B-020.66 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Khách |
18/11/2024 - 09:15
|
22C-116.88 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|
51N-078.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
51N-120.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
30M-171.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
24D-010.86 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
18/11/2024 - 08:30
|
51M-224.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
85B-016.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
18/11/2024 - 08:30
|
14K-013.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
88B-023.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
18/11/2024 - 08:30
|
51L-897.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
29K-378.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
97D-009.86 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
18/11/2024 - 08:30
|
36B-047.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
18/11/2024 - 08:30
|