Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
71A-216.68 | - | Bến Tre | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
51L-947.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
14K-039.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
61K-592.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
70A-605.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
30M-190.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
35D-018.86 | - | Ninh Bình | Xe tải van | 18/11/2024 - 09:15 |
67A-330.88 | - | An Giang | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
25C-059.86 | - | Lai Châu | Xe Tải | 18/11/2024 - 09:15 |
65C-263.88 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 18/11/2024 - 09:15 |
95A-143.86 | - | Hậu Giang | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
12D-007.86 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | 18/11/2024 - 09:15 |
30M-247.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
26A-243.86 | - | Sơn La | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
15K-478.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
48B-016.88 | - | Đắk Nông | Xe Khách | 18/11/2024 - 09:15 |
37K-539.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
30M-145.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
86A-327.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |
30M-107.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 08:30 |
81A-476.66 | - | Gia Lai | Xe Con | 18/11/2024 - 08:30 |
72C-282.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 18/11/2024 - 08:30 |
14K-027.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 18/11/2024 - 08:30 |
67B-032.86 | - | An Giang | Xe Khách | 18/11/2024 - 08:30 |
29K-340.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/11/2024 - 08:30 |
78D-009.68 | - | Phú Yên | Xe tải van | 18/11/2024 - 08:30 |
30M-190.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 08:30 |
48A-253.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | 18/11/2024 - 08:30 |
34A-974.88 | - | Hải Dương | Xe Con | 18/11/2024 - 08:30 |
30M-060.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 08:30 |