Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
98C-397.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
17B-030.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
18/11/2024 - 08:30
|
61K-531.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
30M-107.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
81A-476.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
72C-282.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
14K-027.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
67B-032.86 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
18/11/2024 - 08:30
|
29K-340.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
78D-009.68 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
18/11/2024 - 08:30
|
30M-190.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
48A-253.68 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
34A-974.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
30M-060.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
83A-193.68 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
66B-025.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
18/11/2024 - 08:30
|
77A-367.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
14K-012.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
89D-026.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
18/11/2024 - 08:30
|
81A-454.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
51E-349.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
18/11/2024 - 08:30
|
62A-481.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
51N-121.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
29K-477.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
83B-024.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
18/11/2024 - 08:30
|
97C-051.68 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
34A-940.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
37D-049.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
18/11/2024 - 08:30
|
88B-022.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
18/11/2024 - 08:30
|
60K-679.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|