Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
83B-024.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
18/11/2024 - 08:30
|
97C-051.68 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
34A-940.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
51E-349.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
18/11/2024 - 08:30
|
62A-481.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
51N-121.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
88B-022.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
18/11/2024 - 08:30
|
37D-049.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
18/11/2024 - 08:30
|
60K-679.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
14K-042.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
36C-547.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
20C-317.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
28C-122.68 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
18A-498.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
15K-475.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
76A-327.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
51L-937.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
30M-215.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
66C-191.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
65B-026.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
18/11/2024 - 08:30
|
29B-658.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Khách |
18/11/2024 - 08:30
|
81A-474.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
51N-118.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
88A-812.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
30M-305.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
29K-385.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
24A-316.68 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
68D-008.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
18/11/2024 - 08:30
|
51B-715.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Khách |
18/11/2024 - 08:30
|
19A-749.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|