Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
19A-749.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
88A-812.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
30M-305.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
29K-385.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
24A-316.68 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
68D-008.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
18/11/2024 - 08:30
|
37K-520.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
51N-090.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
14B-055.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
18/11/2024 - 08:30
|
61C-633.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
30M-205.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
51E-351.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
18/11/2024 - 08:30
|
51L-897.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
70A-615.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
51N-025.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
20A-872.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
60C-785.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
62A-489.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
84D-007.68 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
18/11/2024 - 08:30
|
14C-469.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
51M-176.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
24A-319.68 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
51N-120.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
51M-095.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
30M-171.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
24D-010.86 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
18/11/2024 - 08:30
|
51M-224.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
85B-016.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
18/11/2024 - 08:30
|
14K-013.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 08:30
|
88B-023.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
18/11/2024 - 08:30
|